Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ rơi



verb
To leave far behind
xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau the lead car drove fast and left the following ones far behind
To let down
tập thể không bỏ rơi người mắc sai lầm the community will not let down those who have made mistakes

[bỏ rơi]
to leave far behind; to outrun
Xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau
The lead car drove fast and left the following ones far behind
to let down; to abandon; to drop; to repudiate; to desolate; to forsake; to walk out on somebody
Tập thể không bỏ rơi người mắc sai lầm
the community will not let down those who have made mistakes
Bỏ rơi ai để theo một người khác
To abandon somebody for another
Bị bỏ rơi
Forlorn; desolate; abandoned; outcast; uncared-for



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.